Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Take off là gì? Cấu trúc và cách dùng take off trong tiếng Anh
Nội dung

Take off là gì? Cấu trúc và cách dùng take off trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, cụm từ take off không chỉ đơn giản là một từ vựng mà chúng ta thường nghe khi nói về việc máy bay cất cánh. Thực tế, "take off" còn có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé! 

Take off là gì? Cấu trúc và cách dùng Take off trong tiếng Anh
Take off là gì? Cấu trúc và cách dùng Take off trong tiếng Anh

1. Take off là gì? 

Theo từ điển Oxford, take off là một động từ có nghĩa là: cất cánh, rời đi, trở nên thành công tuỳ vào các hoàn cảnh khác nhau. Cụ thể:

  • Đối với máy bay (hoặc các phương tiện khác): cất cánh, rời mặt đất và bắt đầu bay. (to leave the ground and begin to fly)

Ví dụ: The plane took off from the runway at 10:00 AM. (Máy bay cất cánh từ đường băng lúc 10 giờ sáng.)

  • Đối với người: rời đi một địa điểm nào đó, thường là vội vàng. (to leave a place, especially in a hurry)

Ví dụ: I need to take off now. I'm late for my meeting. (Tôi cần phải đi ngay bây giờ. Tôi sắp trễ cuộc họp rồi.)

  • Đối với ý tưởng, sản phẩm: trở nên thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng và bất ngờ. (to become successful or popular very quickly or suddenly)

Ví dụ: Her idea for a new TV show took off and was picked up by a major network. (Ý tưởng của cô ấy cho một chương trình truyền hình mới đã thành công và được một mạng lưới lớn chọn phát sóng.)

Ý nghĩa của Take off trong tiếng Anh
Ý nghĩa của Take off trong tiếng Anh

2. Cấu trúc và cách dùng Take off trong tiếng Anh

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc và cách dùng của Take off trong tiếng Anh cùng các ví dụ minh họa cụ thể: 

Cấu trúc và cách dùng Take off trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng Take off trong tiếng Anh
  • take + sb + off (1): Bắt chước giọng nói, hành động hoặc cách cư xử của ai đó một cách hài hước.

Ví dụ: 

- She always takes off her boss's mannerisms during meetings, and it's hilarious. (Cô ấy luôn bắt chước cách cư xử của sếp trong các cuộc họp, và điều đó thật vui nhộn.)

- He can perfectly take off famous celebrities' voices, it's like he has a talent for mimicry. (Anh ấy có thể hoàn hảo bắt chước giọng nói của những ngôi sao nổi tiếng, như là anh ấy có tài năng về việc làm giả giọng.)

  • take + sb + off (2): (Trong thể thao, giải trí) Yêu cầu ai đó ngừng chơi, diễn xuất, v.v. và rời khỏi sân thi đấu hoặc sân khấu.

Ví dụ: 

- The referee had to take off the player for his violent conduct on the field. (Trọng tài đã phải đuổi cầu thủ khỏi sân vì hành vi bạo lực của anh ta trên sân.)

- The director had to take off the actor because of his unprofessional behavior during rehearsals. (Đạo diễn đã phải đuổi diễn viên khỏi sân khấu vì hành vi không chuyên nghiệp của anh ta trong quá trình diễn tập.)

  • take + sth + off (1): Cởi bỏ, tháo ra cái gì đó, đặc biệt là một món đồ trên người.

Ví dụ: 

- She took off her coat as soon as she entered the warm house. (Cô ấy cởi áo khoác ngay khi bước vào nhà ấm.)

- He took off his glasses before going to bed. (Anh ấy tháo kính ra trước khi đi ngủ.)

  • take + sth + off (2): Nghỉ phép (thường là để nghỉ ngơi, thư giãn).

Ví dụ:

- After months of hard work, she decided to take a week off to relax. (Sau tháng ngày làm việc chăm chỉ, cô ấy quyết định nghỉ một tuần để thư giãn.)

- They're taking two weeks off for their honeymoon. (Họ sẽ nghỉ hai tuần để đi trăng mật.)

  • take + sth + off (3): Dừng hoạt động của một dịch vụ công, chương trình truyền hình, buổi biểu diễn của một chương trình

Ví dụ:

- The airline decided to take off several flights due to bad weather conditions. (Hãng hàng không quyết định hủy một số chuyến bay vì điều kiện thời tiết xấu.)

- The TV network took off the show after just one season due to low ratings. (Mạng truyền hình đã ngừng phát sóng chương trình sau một mùa do tỷ lệ người xem thấp.)

  • take + sth + off (4): Cắt bớt một phần tóc, cơ thể của ai đó.

Ví dụ:

- She decided to take off a few inches of her hair to get a fresh look. (Cô ấy quyết định cắt bớt vài inch tóc để có vẻ ngoài mới mẻ.)

- He took off some weight during the summer by exercising regularly. (Anh ấy giảm cân trong mùa hè bằng cách tập thể dục đều đặn.)

  • take + yourself/sb + off + (to…):  Rời khỏi một nơi; yêu cầu ai đó rời khỏi một nơi.

Ví dụ:

- I need to take myself off to the meeting now. (Tôi cần phải rời khỏi đây để tham dự cuộc họp ngay bây giờ.)

- He took his children off to the park for a picnic. (Anh ấy đưa các con đi đến công viên để dã ngoại.)

  • take + sb + off + sth: Gỡ bỏ ai đó khỏi một vị trí, công việc, thiết bị,...

Ví dụ:

- The manager took the employee off the project due to poor performance. (Giám đốc đã gỡ bỏ nhân viên ra khỏi dự án do hiệu suất làm việc kém.)

- The teacher took the disruptive student off the class for a talk. (Giáo viên đã đưa học sinh gây rối ra khỏi lớp để nói chuyện.)

  • take + sth + off + sth: Giảm bớt một khoản tiền hoặc một số điểm

Ví dụ:

- The store took ten percent off the price for the holiday sale. (Cửa hàng đã giảm mười phần trăm giá cho chương trình bán hàng ngày lễ.)

- The referee took two points off the team for their unsportsmanlike conduct. (Trọng tài đã trừ hai điểm của đội vì hành vi không fairplay của họ.)

3. Một số từ/ cụm từ đi cùng với take off

Dưới đây là một số từ thông dụng có thể đi cùng cụm động từ Take off: 

Một số từ/ cụm từ đi cùng với take off
Một số từ/ cụm từ đi cùng với take off
  • take off your coat/ hat/ shoes: Cởi bỏ phụ kiện như áo khoác, mũ, giày.

Ví dụ: She took off her coat and hung it on the rack before entering the house. (Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc trước khi vào nhà.)

  • take a break/ off: Nghỉ giải lao

Ví dụ: She took off her coat and hung it on the rack before entering the house. (Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc trước khi vào nhà.)

  • take off your clothes: cởi bỏ quần áo 

Ví dụ: I've been working for hours, I need to take a break. (Tôi đã làm việc hàng giờ, tôi cần nghỉ giải lao.)

  • take off in a plane/ flight: Cất cánh bằng máy bay.

Ví dụ: The plane is scheduled to take off at 7 PM. (Máy bay được lên kế hoạch cất cánh lúc 7 giờ tối.)

  • take off your gloves: Cởi găng tay

Ví dụ: He took off his gloves to type on the keyboard. (Anh ấy cởi bỏ găng tay để gõ trên bàn phím.)

  • take off your hat to someone: Thể hiện sự ngưỡng mộ

Ví dụ: We all took off our hats to the bravery of the firefighters. (Chúng tôi tất cả thể hiện sự kính trọng đối với sự dũng cảm của lính cứu hỏa.)

  • take off your makeup: Cởi bỏ đồ trang điểm.

Ví dụ: Before going to bed, remember to take off your makeup. (Trước khi đi ngủ, hãy nhớ cởi bỏ đồ trang điểm.)

  • take off pounds: Giảm cân

Ví dụ: She's been exercising regularly and has already taken off five pounds. (Cô ấy đã tập thể dục đều đặn và đã giảm được năm pound.)

  • take off a record: Phá vỡ kỷ lục

Ví dụ: The athlete took off the previous record by two seconds. (Vận động viên đã phá vỡ kỷ lục trước đó bằng hai giây.)

  • take off running: Bắt đầu chạy đột ngột.

Ví dụ: When they heard the sirens, they took off running towards the shelter. (Khi họ nghe thấy tiếng còi báo động, họ bắt đầu chạy về phía nơi trú ẩn.)

  • take off your shoes: Cởi giày

Ví dụ: Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)

  • take off your shirt: Cởi áo sơ mi

Ví dụ: It's too hot outside, I'm going to take off my shirt. (Ngoài trời quá nóng, tôi sẽ cởi áo sơ mi.)

  • take something off the table: Lấy một vật gì đó ra khỏi bàn.

Ví dụ: Let's take off these papers from the table and make space for dinner. (Hãy lấy những tờ giấy này ra khỏi bàn và để chỗ cho bữa tối.)

  • take off time: Dành thời gian để nghỉ ngơi hoặc giải trí.

Ví dụ: After the hectic week, I plan to take off some time for myself. (Sau một tuần bận rộn, tôi dự định dành thời gian cho bản thân.)

  • take off the top: Loại bỏ phần trên của một vật gì đó

Ví dụ: To clean the jar, you need to take off the top first. (Để làm sạch lọ, bạn cần loại bỏ phần trên trước.)

  • take off weight: Giảm cân

Ví dụ: He's been following a strict diet plan to take off weight before the wedding. (Anh ấy đã tuân thủ một kế hoạch chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân trước đám cưới.)

  • take time off from work: Nghỉ phép (từ công việc)

Ví dụ: She's taking time off from work to travel to Europe. (Cô ấy đang nghỉ phép từ công việc để đi du lịch châu Âu.)

  • take off for an X-ray: Cởi bỏ quần áo hoặc đồ trang sức để chụp X-quang.

Ví dụ: Before the X-ray, please take off any metal objects you're wearing. (Trước khi chụp X-quang, vui lòng cởi bỏ bất kỳ vật kim loại nào bạn đang đeo.)

  • take off a year: Nghỉ một năm (thường để đi du lịch hoặc học tập).

Ví dụ: After graduation, he decided to take off a year to travel the world. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy quyết định nghỉ một năm để du lịch khắp thế giới.)

4. Lưu ý khi sử dụng take off

Cùng LangGo điểm qua những lưu ý quan trọng khi sử dụng take off nhé! 

  • Take off không chỉ đơn giản là "cất cánh", mà còn có nhiều nghĩa khác như "rời đi", "trở nên thành công",... Để sử dụng "take off" chính xác đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các nghĩa của từ này và chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

  • Take off là một động từ bất quy tắc, vì vậy hãy chú ý cấu trúc khi chia động từ đúng theo thì và trật tự các thành phần câu.

Hiện tại: take off

Quá khứ: took off

Quá khứ phân từ: taken off

Ví dụ:
- I took off my hat. (Tôi cởi mũ.)

- The plane takes off at 10:00 AM. (Máy bay cất cánh lúc 10 giờ sáng.)

- I will take off my shoes before entering the house. (Tôi sẽ cởi giày trước khi vào nhà.)

  • Tips sử dụng take off hiệu quả:

- Take off là một từ thông dụng, nhưng không nên sử dụng quá nhiều trong văn bản chính trị, xã hội hoặc các bài viết yêu cầu sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.

- Chú ý vào ngữ cảnh bởi "Take off" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "take off" có thể mang nghĩa hài hước trong một số trường hợp, nhưng lại có thể mang nghĩa nghiêm trọng trong những trường hợp khác.

- Luyện tập sử dụng "take off" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.

5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với take off

Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương đương hoặc trái nghĩa với take off mà có thể bạn chưa biết. Cùng chúng mình tiếp tục tìm hiểu nhé! 

5.1. Take off (nghĩa là rời đi)

Từ đồng nghĩa:

  • Depart (khởi hành): I departed for work early this morning. (Tôi đã khởi hành đi làm sáng sớm nay.)

  • Move (di chuyển): We need to move the meeting to a later time. (Chúng tôi cần dời cuộc họp sang thời gian khác.)

  • Exit (ra): Please exit through the back door. (Vui lòng ra khỏi cửa sau.)

  • Go (đi): I have to go now. (Tôi phải đi bây giờ.)

  • Get (đi): I need to get to the bank before it closes. (Tôi cần đến ngân hàng trước khi nó đóng cửa.)

  • Take a walk (đi dạo): Let's take a walk in the park. (Chúng ta hãy đi dạo công viên.)

  • Get off (xuống): Get off the bus at the next stop. (Xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)

Từ trái nghĩa:

  • Come (đến): She'll come over later tonight. (Cô ấy sẽ đến đây tối nay.)

  • Show up (xuất hiện): He showed up late for the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)

  • Arrive (đến): The train will arrive in ten minutes. (Tàu sẽ đến trong mười phút.)

  • Remain (ở lại): I remained at home all day. (Tôi ở nhà cả ngày.)

  • Stay (ở lại): Please stay a little longer. (Vui lòng ở lại thêm một chút nữa.)

5.2. Take off (nghĩa là cởi bỏ)

Từ đồng nghĩa:

  • Remove (cởi bỏ): Please remove your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)

  • Put off (cởi bỏ): I need to put off my jacket, it's too hot. (Tôi cần cởi áo khoác ra, trời nóng quá.)

  • Peel off (lột): Peel off the bandage slowly. (Lột băng gạc ra từ từ.)

Từ trái nghĩa:

  • Throw (on) (mặc vội): I threw on a jacket and rushed out the door. (Tôi vội mặc áo khoác và chạy ra khỏi cửa.)

  • Put on (mặc): She put on a hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đội mũ để tránh nắng.)

  • Slip (into) (mặc chui): He slipped into his favorite pajamas. (Anh ấy chui vào bộ đồ ngủ yêu thích.)

  • Don (mặc): She donned a formal dress for the occasion. (Cô ấy mặc một chiếc váy trang trọng cho dịp này.)

3. Take off (nghĩa là trừ)

Từ đồng nghĩa:

  • Subtract (trừ): Subtract 5 from 10 and you get 5. (Trừ 5 từ 10, bạn sẽ được 5.)

  • Deduct (trừ): The company will deduct taxes from your paycheck. (Công ty sẽ trừ thuế từ tiền lương của bạn.)

  • Reduce (giảm): We need to reduce our expenses. (Chúng tôi cần giảm chi phí.)

  • Discount (giảm giá): The store is offering a 20% discount on all winter clothes. (Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả quần áo mùa đông.)

  • Decrease (giảm): Sales have decreased this month. (Doanh số đã giảm trong tháng này.)

  • Abate (giảm bớt): The storm has finally abated. (Bão cuối cùng cũng đã giảm bớt.)

  • Cut down (giảm): We need to cut down on our fast food consumption. (Chúng ta cần giảm ăn thức ăn nhanh.)

Từ trái nghĩa: 

  • Add (cộng): Add 3 to 5 and you get 8. (Cộng 3 với 5, bạn sẽ được 8.)

  • Tack (on) (cộng thêm): They tacked on an extra fee. (Họ tính thêm một khoản phí.)

6. Bài tập cấu trúc Take off - có đáp án

Trong phần này, các bài tập IELTS LangGo đưa ra sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng Take off một cách chính xác và linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập cấu trúc Take off - có đáp án
Bài tập cấu trúc Take off - có đáp án

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống 

1. The company decided to _____ the old product and replace it with a new one.

2. The pilot _____ the plane and headed for the sky.

3. She _____ her coat and hung it on the coat rack.

4. He _____ a few days off work to relax.

5. The police _____ the suspect's handcuffs and released him.

6. The teacher _____ the student's name from the list.

7. The government _____ the tax on imported goods.

8. The store _____ ten percent off the price for the holiday sale.

9. The referee took two points _____ the team for their unsportsmanlike conduct.

10. The doctor took off the patient's bandage and _____ the wound.

Đáp án 

1. take off product có nghĩa là ngừng sản xuất.

2. take off plane có nghĩa là máy bay cất cánh.

3. take off coat có nghĩa là cởi quần áo.

4. take a day off có nghĩa là nghỉ phép trong công việc.

5. take off handcuffs có nghĩa là tháo còng tay.

6. take off name có nghĩa là gạch tên trong danh sách.

7. take off tax có nghĩa là xóa thuế.

8. take the percent off the price có nghĩa là giảm giá trong ngữ cảnh bán hàng.

9. take point off có nghĩa là trừ điểm.

10. take off bandage có nghĩa là tháo băng gạc.

Bài 2: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh

1. Cởi mũ và đặt lên bàn.

2. Cởi áo khoác và treo lên móc áo.

3. Cởi giày và đi chân trần trên cát.

4. Phi công lái máy bay cất cánh và hướng lên bầu trời.

5. Công ty đã ngừng sản xuất sản phẩm cũ và thay thế bằng sản phẩm mới.

6. Bác sĩ tháo băng cho bệnh nhân và kiểm tra vết thương.

7. Tên trộm lấy bức tranh khỏi tường và chạy trốn.

8. Cảnh sát tháo còng tay cho nghi phạm và thả anh ta ra.

9. Giáo viên gạch tên học sinh khỏi danh sách.

10. Chính phủ xóa thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.

Đáp án: 

  1. He took off his hat and placed it on the table.

  2. She removed her coat and hung it on the coat rack.

  3. They kicked off their shoes and strolled on the beach barefoot.

  4. The pilot lifted the plane off the ground and ascended into the sky.

  5. The company removed the old product and substituted it with a new one.

  6. The doctor unwrapped the patient's bandage and inspected the wound.

  7. The thief snatched the painting off the wall and fled

  8. The police unlocked the suspect's handcuffs and set him free.

  9. The teacher erased the student's name from the list.

  10. The government abolished the tax on imported goods.

Hiểu rõ về take off là gì và cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện trình độ giao tiếp hàng ngày. Do đó, đừng quên thực hiện bài tập vận dụng ở trên để ghi nhớ các kiến thức chúng mình đã cung cấp nhé! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ